Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
huskily




huskily
['hʌskili]
phó từ
khàn khàn
to speak huskily
nói khàn khàn


/'hʌskili/

phó từ
khản, khàn khàn

Related search result for "huskily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.