homogenise
homogenise | [hɔ'mɔdʒinaiz] | | Cách viết khác: | | homogenize |  | [hɔ'mɔdʒinaiz] |  | ngoại động từ | |  | làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất | |  | làm cho tương đồng, làm cho tương ứng | |  | làm đồng đẳng |  | nội động từ | |  | tương đồng với, tương ứng với | |  | (hoá học) đồng đẳng với |
/hɔ'mɔdʤinaiz/ (homogenize) /hɔ'mɔdʤinaiz/
ngoại động từ
làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất
ngoại động từ
làm cho tương đồng, làm cho tương ứng
làm đồng đắng
nội động từ
tương đồng với, tương ứng với
(hoá học) đồng đãng với
|
|