|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heating system
Chuyên ngành kinh tế hệ thống đun nóng Chuyên ngành kỹ thuật đường ống dẫn nhiệt hệ thống cấp nhiệt hệ thống gia nhiệt hệ thống sưởi Lĩnh vực: điện hệ thống cấp nước nóng Lĩnh vực: hóa học & vật liệu hệ thống đun nóng Lĩnh vực: ô tô hệ thống sưởi (phụ tùng) Lĩnh vực: vật lý hệ thống sưởi ấm
|
|
|
|