Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grenadier




grenadier
[,grenə'diə]
danh từ
(quân sự) lính ném lựu đạn
the Grenadiers; the Grenadier Guards
trung đoàn vệ binh của vua Anh


/,grenə'diə/

danh từ
(quân sự) lính ném lựu đạn !the Grenadiers; the Grenadier Guards
trung đoàn vệ binh của vua Anh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grenadier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.