Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freedom fighter




danh từ
chiến sự đấu tranh cho tự do



freedom+fighter
['fri:dəm,faitə]
danh từ
chiến sĩ đấu tranh cho tự do



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.