Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
footballer





footballer
['futbɔ:lə]
Cách viết khác:
football-player
['futbɔ:l,pleiə]
danh từ
(thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá


/'futbɔ:lə/ (football-player) /'futbɔ:l,pleiə/
player) /'futbɔ:l,pleiə/

danh từ
(thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.