|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flunkeydom
flunkeydom | ['flʌηkidəm] | | Cách viết khác: | | flunkeyism | | ['flʌηkiizm] | | danh từ | | | thân phận người hầu, thân phận tôi đòi | | | cung cách xu nịnh bợ đỡ |
/flunkeydom/
danh từ thân phận người hầu, thân phận tôi đòi cung cách xu nịnh bợ đỡ
|
|
|
|