|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fit-up
fit-up![](img/dict/02C013DD.png) | ['fit'ʌp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, (sân khấu), (thông tục) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sân khấu lưu động | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phông màn sân khấu lưu động | | ![](img/dict/809C2811.png) | fit-up company | | ![](img/dict/633CF640.png) | gánh hát lưu động |
/'fit'ʌp/
danh từ, (sân khấu), (thông tục)
sân khấu lưu động
phông màn sân khấu lưu động !fit-up company
gánh hát lưu động
|
|
|
|