|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earthenware
earthenware | ['ə:θənweə] | | danh từ | | | đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...) | | | đất nung (làm nồi...) | | | an earthenware porringer | | cái tô làm bằng đất nung |
/'ə:θənweə/
danh từ đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...) đất nung (làm nồi...) (định ngữ) bằng đất nung
|
|
|
|