dragoon
dragoon | [drə'gu:n] | | | Cách viết khác: | | | dragon |  | ['drægən] |  | danh từ | | |  | (quân sự) kỵ binh | | |  | người hung dữ | | |  | (động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragon) |  | ngoại động từ | | |  | đàn áp, khủng bố (bằng kỵ binh) | | |  | ép buộc ai làm điều gì |
/drə'gu:n/ (dragon) /drə'gu:n/
danh từ
(quân sự) kỵ binh
người hung dữ
(động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragon)
ngoại động từ
đàn áp, khủng bố (bằng kỵ binh)
bức hiếp (ai phải làm gì)
|
|