|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divaricate
divaricate | [dai'værikit] |  | tính từ | |  | (sinh vật học) phân nhánh |  | [dai'værikeit] |  | nội động từ | |  | tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường, cành cây...) |
/dai'værikit /
tính từ
(sinh vật học) phân nhánh[dai'værikeit]
nội động từ
tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường, cành cây...)
|
|
|
|