Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dingle-dangle




dingle-dangle
['diηgl'dæηgl]
danh từ
sự đu đưa
phó từ
lắc lư, đu đưa


/'diɳgl'dæɳgl/

danh từ
sự đu đưa

phó từ
lắc lư, đu đưa

Related search result for "dingle-dangle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.