Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diffluent




diffluent
['difluənt]
tính từ
tràn ra, chảy ra
chảy thành nước, chảy rữa


/'difluənt/

tính từ
tràn ra, chảy ra
chảy thành nước, chảy rữa

Related search result for "diffluent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.