|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crêpe
crêpe | [kreip] | | danh từ | | | nhiễu, kếp | | | crêpe de Chine | | | kếp Trung quốc | | | crêpe paper | | giấy kếp (có gợn (như) nhiễu) |
/kreip/
danh từ nhiễu, kếp !crêpe de Chine kếp Trung quốc crêpe paper giấy kếp (có gợn như nhiễu)
|
|
|
|