Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crêpe




crêpe
[kreip]
danh từ
nhiễu, kếp
crêpe de Chine
kếp Trung quốc
crêpe paper
giấy kếp (có gợn (như) nhiễu)


/kreip/

danh từ
nhiễu, kếp !crêpe de Chine
kếp Trung quốc
crêpe paper giấy kếp (có gợn như nhiễu)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.