 | [kɔ:t] |
 | danh từ |
|  | sân nhà |
|  | toà án; quan toà; phiên toà |
|  | court of justice |
| toà án |
|  | at a court |
| tại một phiên toà |
|  | to bring to court for trial |
| mang ra toà để xét xử |
|  | magistrate's court |
| toà tiểu hình |
|  | cung điện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu |
|  | to hold a court |
| tổ chức buổi chầu thiết triều |
|  | the court of the Tsars |
| cung vua Nga |
|  | Court of St James |
| triều đình của vua (hoàng hậu) nước Anh |
|  | (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...) |
|  | phố cụt |
|  | sự ve vãn, sự tán tỉnh |
|  | to pay one's court to someone |
| tán tỉnh ai |
|  | out of court |
|  | mất quyền thưa kiện |
|  | (nghĩa bóng) lỗi thời, không còn thích hợp; không có căn cứ |
 | ngoại động từ |
|  | tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ |
|  | to court popular applause |
| tìm cách làm cho quần chúng hoan nghênh |
|  | to court someone's support |
| tranh thủ sự ủng hộ của ai |
|  | ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu |
|  | quyến rũ |
|  | to court somebody into doing something |
| quyến rũ ai làm việc gì |
|  | đón lấy, rước lấy, chuốc lấy |
|  | to court disaster |
| chuốc lấy tai hoạ |
|  | to court death |
| chuốc lấy cái chết; liều chết |