coronation
coronation | [,kɔrə'nei∫n] | | danh từ | | | lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu | | | The coronation of Elizabeth II | | Lễ đăng quang của nữ hoàng Elizabeth II | | | The coronation day, robes, coach | | Ngày đăng quang, áo choàng mặc trong ngày đăng quang, xe ngựa dùng trong ngày đăng quang |
/,kɔrə'neiʃn/
danh từ lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu
|
|