Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confinement




confinement
[kən'fainmənt]
danh từ
sự giam cầm, sự giam hãm
to be placed in confinement
bị giam cầm
close/solitary confinement
sự giam riêng một mình; sự biệt giam
thời gian mà một đứa trẻ được sinh ra
her confinement was approaching
cô ấy sắp sinh con
sự sinh nở; sự đẻ
the doctor has been called to a home confinement
bác sĩ được mời đến đỡ đẻ tại nhà



(Tech) hạn chế

/kən'fainmənt/

danh từ
sự giam, sự giam hãm
to be placed in confinement bị giam
close (solitary) confinement sự giam riêng, sự giam xà lim
sự hạn chế
sự ở cữ, sự đẻ
to be in confinement ở cữ, đẻ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "confinement"
  • Words contain "confinement" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giam cầm cấm cố

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.