Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conduplicate




conduplicate
[kən'dju:plikit]
tính từ
(thực vật học) gập đôi (lá, cánh hoa)


/kɔn'dju:plikit/

tính từ
(thực vật học) gập đôi (lá, cánh hoa)

Related search result for "conduplicate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.