|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
communalise
communalise | ['kɔmjunəlais] | | Cách viết khác: | | communalize |  | ['kɔmjunəlais] |  | ngoại động từ | |  | biến thành của công, biến thành của chung | |  | công xã hoá |
/'kɔmjunəlais/ (communalize) /'kɔmjunəlais/
ngoại động từ
biến thành của công, biến thành của chung
công xã hoá
|
|
|
|