comeliness
comeliness | ['kʌmlinis] |  | danh từ | |  | vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương | |  | sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang (tính nết, cách cư xử) |
/'kʌmlinis/
danh từ
vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương
sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang (tính nết, cách cư xử)
|
|