|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cavernous
cavernous![](img/dict/02C013DD.png) | ['kævənəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có nhiều hang động | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như hang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) hang | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cavernous sinus | | xoang hang | | ![](img/dict/809C2811.png) | cavernous eyes | | ![](img/dict/633CF640.png) | mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống |
/'kævənəs/
tính từ
có nhiều hang động
như hang
(thuộc) hang cavernous sinus xoang hang !cavernous eyes
mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống
|
|
|
|