blessedness
blessedness | ['blesidnis] | | danh từ | | | phúc lành | | | hạnh phúc; sự sung sướng | | | single blessedness | | (đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình |
/'blesidnis/
danh từ phúc lành hạnh phúc; sự sung sướng single blessedness (đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình
|
|