|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bankroll
danh từ (từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ
ngoại động từ (từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án)
bankroll | ['bæηk,roul] | | danh từ | | | (từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ | | ngoại động từ | | | (từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án) |
| | [bankroll] | | saying && slang | | | provide the money to begin, front me | | | If you'll bankroll me, I'll open a bistro on Mars. |
|
|
|
|