|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attemper
attemper![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'tempə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm bớt, làm dịu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | attemper to làm cho hợp với | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thay đổi nhiệt độ của | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tôi (kim loại) |
/ə'tempə/
ngoại động từ
làm bớt, làm dịu
attemper to làm cho hợp với
thay đổi nhiệt độ của
tôi (kim loại)
|
|
|
|