|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astronautics
astronautics![](img/dict/02C013DD.png) | [,æstrə'nɔ:tiks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều dùng như số ít | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngành du hành vũ trụ, thuật du hành vũ trụ |
(Tech) khoa du hành vũ trụ
/,æstrə'nɔ:tiks/
danh từ, số nhiều dùng như số ít
ngành du hành vũ trụ, thuật du hành vũ trụ
|
|
|
|