|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astonishment
astonishment | [ə'stɔni∫mənt] |  | danh từ | |  | sự ngạc nhiên | |  | to be filled (struck) with astonishment | | hết sức ngạc nhiên |
/əs'tɔniʃmənt/
danh từ
sự ngạc nhiên to be filled (struck) with astonishment hết sức ngạc nhiên
|
|
|
|