|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aquaplane
aquaplane![](img/dict/02C013DD.png) | ['ækwəplein] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) ván trượt nước | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) đi ván trượt nước (sau xuồng máy) |
/'ækwə,plein/
danh từ
(thể dục,thể thao) ván trượt nước
nội động từ
(thể dục,thể thao) đi ván trượt nước (sau xuồng máy)
|
|
|
|