|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amoral
amoral![](img/dict/02C013DD.png) | [ei'mɔrəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có ý thức về luân lý |
/æ'mɔrəl/
tính từ
không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý
không có ý thức về luân lý
|
|
|
|