|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alcove
alcove | ['ælkouv] | | danh từ | | | góc phòng thụt vào (để đặt giường...) | | | góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn) | | | hốc tường (để đặt tượng) |
/'ælkouv/
danh từ góc phòng thụt vào (để đặt giường...) góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn) hốc tường (để đặt tượng)
|
|
|
|