Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agraphia




danh từ
(y học) chứng mất một phần hay hoàn toàn khả năng viết



agraphia
[ei'græfiə]
danh từ
(y học) chứng mất một phần hay hoàn toàn khả năng viết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.