Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aestival




aestival
[i:s'taivəl]
tính từ
(thuộc) mùa hạ; sinh vào mùa hạ


/i:s'taivəl/

tính từ
(thuộc) mùa hạ; sinh vào mùa hạ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.