|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accipitral
accipitral![](img/dict/02C013DD.png) | [æk'sipitrəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) chim ưng; như chim ưng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tham mồi (như) chim ưng; tham tàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tinh mắt (như) chim ưng |
/æk'sipitrəl/
tính từ
(thuộc) chim ưng; như chim ưng
tham mồi (như chim ưng); tham tàn
tinh mắt (như chim ưng)
|
|
|
|