Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Manichaean




Manichaean
[,mæni'ki:ən]
Cách viết khác:
Manichean
[,mæni'ki:ən]
danh từ
người theo Mani giáo (ba-tư)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manichaean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.