|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
school-ma'am
school-ma'am | ['sku:lmæn] | | Cách viết khác: | | school-marm |  | ['sku:lmɑ:m] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cô giáo, bà giáo | |  | người đàn bà hống hách (lên mặt đạo đức, hay làm chướng tai gai mắt) |
/'sku:lmæn/ (school-marm) /'sku:lmən/
marm) /'sku:lmən/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cô giáo, bà giáo
|
|
|
|