Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poet's corner




poet's+corner
['pouits'kɔ:nə]
danh từ
góc thi nhân (chỗ dành cho mộ và đài kỷ niệm các thi sĩ)
(đùa cợt) trang thơ (trên báo)


/'pouits'kɔ:nə/

danh từ
góc thi nhân (chỗ dành cho mộ và đài kỷ niệm các thi sĩ)
(đùa cợt) trang thơ (trong báo chí)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.