Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鸡毛蒜皮


[jīmáosuànpí]
lông gà vỏ tỏi; chuyện nhỏ nhặt không đáng kể; việc vặt vãnh; thứ vô ích。比喻无关紧要的琐事。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.