Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)



Từ phồn thể: (鶯、鸎)
[yīng]
Bộ: 艸 (艸) - Thảo
Số nét: 13
Hán Việt: OANH
chim oanh (Một loài chim, thân nhỏ, màu nâu hoặc màu xanh đậm, mỏ ngắn nhưng nhọn. Tiếng hót trong trẻo. Ăn côn trùng, có ích cho nông lâm nghiệp.)。鳥類的一科,身體小,多為褐色或暗綠色,嘴短而尖。叫的聲音清脆。吃昆蟲,對農業和林業有益。
Từ ghép:
鶯歌燕舞



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.