Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (頑)
[wán]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 14
Hán Việt: NGOAN
1. ngu dốt; đần; dốt。愚蠢无知。
冥顽 不灵。
ngu tối chậm chạp.
2. gàn bướng; cố chấp; ngang bướng; bướng bỉnh。不容易开导或制状;固执。
顽 梗
bướng bỉnh.
顽 敌
kẻ địch ngoan cố.
3. bướng bỉnh; tinh nghịch。顽皮。
顽 童
đứa trẻ tinh nghịch.
4. chơi。 玩。
Từ ghép:
顽敌 ; 顽钝 ; 顽梗 ; 顽固 ; 顽健 ; 顽抗 ; 顽皮 ; 顽强 ; 顽石点头 ; 顽童 ; 顽癣 ; 顽症



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.