|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
间隙
| [jiànxì] | | | khe hở; kẽ hở; kẽ; chỗ hở; lúc rãnh rỗi。空隙。 | | | 利用工作间隙学习。 | | tranh thủ thời gian rãnh rỗi trong công tác để học tập. | | | 利用玉米地的间隙套种绿豆。 | | lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ. |
|
|
|
|