Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
间隙


[jiànxì]
khe hở; kẽ hở; kẽ; chỗ hở; lúc rãnh rỗi。空隙。
利用工作间隙学习。
tranh thủ thời gian rãnh rỗi trong công tác để học tập.
利用玉米地的间隙套种绿豆。
lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.