|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
门可罗雀
| [ménkěluóquè] | | Hán Việt: MÔN KHẢ LA TƯỚC | | | trước cửa có thể giăng lưới bắt chim; hết sức yên tĩnh; cửa nhà vắng vẻ; vắng như chùa bà đanh (vô cùng vắng vẻ, ít khách)。大门前面可以张网捕雀,形容宾客稀少,十分冷落。 |
|
|
|
|