Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
里边


[lǐ·bian]
trong (chỉ không gian, thời gian, phạm vi)。一定的时间、空间或某种范围以内。
柜子里边。
trong tủ.
他一年里边没有请过一次假。
suốt cả năm cậu ấy chẳng xin nghỉ ngày nào cả.
这件事里边有问题。
trong việc này có vấn đề.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.