Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
配合


[pèihé]
1. phối hợp。各方面分工合作来完成共同的任务。
他两人的双打配合得很好。
hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
2. phối hợp (linh kiện của máy móc)。机械或仪器上关系密切的零件结合在一起,如轴与轴瓦等。
[pèi·he]
phù hợp; thích hợp。合在一起显得合适,相称。
绿油油的枝叶衬托着红艳艳的花朵,那么配合,那么美丽。
giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.