Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
递增


[dìzēng]
tăng dần; tăng。一次比一次增加。
收入逐年递增
thu nhập tăng hàng năm.
产销两旺,税利递增。
sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.