Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轻盈


[qīngyíng]
1. mềm mại; uyển chuyển; dịu dàng; nhẹ nhàng。形容女子身材苗条,动作轻快。
体态轻盈。
thân hình mềm mại.
轻盈的舞步。
bước nhảy uyển chuyển.
2. thoải mái; ung dung。轻松。
轻盈的笑语。
nói cười thoải mái.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.