|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轻盈
| [qīngyíng] | | | 1. mềm mại; uyển chuyển; dịu dàng; nhẹ nhàng。形容女子身材苗条,动作轻快。 | | | 体态轻盈。 | | thân hình mềm mại. | | | 轻盈的舞步。 | | bước nhảy uyển chuyển. | | | 2. thoải mái; ung dung。轻松。 | | | 轻盈的笑语。 | | nói cười thoải mái. |
|
|
|
|