Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赔礼


[péilǐ]
nhận lỗi; chịu lỗi。向人施礼认错。
他错怪了人,应该向人赔礼。
anh trách lầm với người ta thì phải nhận lỗi thôi.
向她赔了个礼。
đã nhận lỗi với cô ấy rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.