Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
质地


[zhìdì]
1. tính chất。某种材料的结构的性质。
质地坚韧
tính bền
质地精美
tinh và đẹp
2. phẩm chất; tư chất。指人的品质或资质。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.