Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[guó]
Bộ: 虍 (虍) - Hô
Số nét: 15
Hán Việt: QUẮC
1. Quắc (tên nước thời Chu, nay thuộc vùng Thiểm Tây, Hà Nam, Trung Quốc.)。周朝国名。西虢在今陕西宝鸡东,后来迁到河南陕县东南。东虢在今河南郑州西北。
2. họ Quắc。姓。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.