Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pán]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 9
Hán Việt: BÀN
thảnh thơi; thư thái。安泰舒适。
心广体胖。
lòng dạ thảnh thơi thư thái.
Từ phồn thể: (肨)
[pàng]
Bộ: 月(Nguyệt)
Hán Việt: BẠNG
mập; béo (thân thể người)。(人体)脂肪多,肉多(跟'瘦'相对)。
肥胖。
béo mập.
这孩子很胖。
em bé này thật bụ bẫm.
Từ ghép:
胖大海 ; 胖墩墩 ; 胖墩儿 ; 胖乎乎 ; 胖头鱼 ; 胖子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.