Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
考虑


[kǎolǜ]
suy nghĩ; suy xét; cân nhắc。思索问题, 以 便做出决定。
这个问题让我考虑一下再答复你。
vấn đề này để tôi suy nghĩ một tý rồi trả lời bạn sau.
你做这件事有点欠考虑。
bạn làm chuyện này có chút thiếu suy nghĩ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.