Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
美称


[měichēng]
tiếng khen; lời khen; lời ca ngợi。赞美的称呼。
四川向有天府之国的美称。
Tứ Xuyên từ xưa đến nay vẫn được ca ngợi là kho báu của trời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.